Có 1 kết quả:
五瘟神 wǔ wēn shén ㄨˇ ㄨㄣ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) five chief demons of folklore personifying pestilence
(2) cf four horsemen of the apocalypse
(2) cf four horsemen of the apocalypse
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0