Có 1 kết quả:

五瘟神 wǔ wēn shén ㄨˇ ㄨㄣ ㄕㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) five chief demons of folklore personifying pestilence
(2) cf four horsemen of the apocalypse

Bình luận 0